--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rau cải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rau cải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rau cải
+
Cabbage
rau cải Brô-cô-li
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
rau cải
:
Cabbagerau cải Brô-cô-li
+
notionalist
:
nhà tư tưởng
+
immortally
:
bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời
+
bày
:
To display, to showbày hàng hóa để bánTo display goods for salebày tranh triển lãmto display pictures, to exhibit picturesgầy bày cả xương sườn rato be so thin that even one's ribs showcảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắtthe sight of a fine social order is being displayed before our eyes
+
rồi đây
:
Later, in the future, eventually